MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
KLB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long

Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
11.1
  0.1 (0.91%)
Khối lượng
121,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.3
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 14/09/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.78
  •        P/E :
    6.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.76
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,141
  • KLCP đang niêm yết:
    365,281,878
  • KLCP đang lưu hành:
    361,481,878
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,012.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
4.97%
4.77%
4.74%
4.46%
4.39%
3.32%
2.44%
Cổ đông khác
70.9%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 85,552 tỷ (Q3 - 2023)
Dư nợ cho vay 47,295 tỷ (Q3 - 2023)
Huy động vốn 56,396 tỷ (Q3 - 2023)
Vốn điều lệ 3,652 tỷ (Q3 - 2023)
Thu nhập lãi ròng 455 tỷ (Q3 - 2023)
Lợi nhuận sau thuế 189 tỷ (Q3 - 2023)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA KLB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 43,501,787,000 44,789,093,000 46,322,639,000 46,396,029,000
Nợ cần chú ý 355,793,000 273,076,000 645,191,000 440,492,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 75,282,000 216,678,000 93,640,000 371,677,000
Nợ nghi ngờ 121,976,000 119,496,000 178,965,000 242,247,000
Nợ có khả năng mất vốn 647,757,000 516,725,000 517,132,000 412,642,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 4,144,321,000 5,779,465,000 5,887,511,000 8,431,505,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 158,210,000 1,010,005,000 681,863,000 718,647,000
Tổng chi phí 4,090,925,000 4,779,824,000 4,776,054,000 7,436,584,000
Lợi nhuận ròng(**) 126,318,000 770,273,000 544,521,000 573,984,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 57,281,987,000 83,822,488,000 85,760,181,000 86,972,602,000
Tiền cho vay 34,716,197,000 39,174,129,000 48,701,095,000 54,631,002,000
Đầu tư chứng khoán 3,381,781,000 7,087,660,000 7,729,051,000 3,378,950,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 14,521,000
Tiền gửi 51,093,452,000 77,170,077,000 71,819,418,000 72,165,989,000
Vốn và các quỹ 3,918,172,000 4,679,417,000 5,183,574,000 5,757,558,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.