MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa - KHW>
Căn cứ quyết định số 2171/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh hòa thành Công ty Cổ phần và Quyết định số 3057/QĐ-UBND ngày 02/12/2013 về việc phê duyệt điều chỉnh phương án và chuyển công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa thành CTCP.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
22.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    32
  • Giá sàn
    13.8
  • Giá mở cửa
    22.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.843%
- 30/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.79%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.26%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.2%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    12.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    28,599,996
  • KLCP đang lưu hành:
    28,599,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    654.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,998,816 105,314,484 100,331,999 93,868,341
Giá vốn hàng bán 76,800,079 79,382,731 83,767,583 73,275,870
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,188,806 25,924,430 16,564,416 20,589,405
Lợi nhuận tài chính -736,022 1,500,147 1,846,772 -1,018,258
Lợi nhuận khác 2,528 435,639 -8,259 365,900
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,140,049 25,588,390 11,062,710 17,424,654
Lợi nhuận sau thuế 17,137,456 22,859,930 9,771,706 15,628,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,137,456 22,859,930 9,771,706 15,628,645
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 169,637,977 150,208,066 167,237,878 170,996,014
Tổng tài sản 544,675,183 524,872,217 542,055,025 543,678,172
Nợ ngắn hạn 91,377,346 75,502,213 101,098,698 80,835,998
Tổng nợ 224,710,930 182,159,280 189,570,382 218,476,942
Vốn chủ sở hữu 319,964,253 342,712,937 352,484,643 325,201,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.