MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHL

 Công ty cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (UpCOM)

CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long - KHL
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long tiền thân là Công ty TNHH Hưng Long - Quảng Ninh, thành lập từ năm 2001, với các ngành nghề kinh doanh chủ yếu là Sản xuất gạch xây dựng và đất sét nung trên dây truyền lò Tuynel, sản xuất cấu kiện xây dựng bằng bê tông, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi.
Hạn chế giao dịch do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
09:11 Thứ 3, 23/04/2024
0.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/02/2012
Với Khối lượng (cp):5,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.9
Ngày giao dịch cuối cùng:31/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -9.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.78
  •        P/B:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,480
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,000
Giá vốn hàng bán 99,111
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,889
Lợi nhuận tài chính 1 1
Lợi nhuận khác -186,142 -160,169 -153,874 -153,097
Tổng lợi nhuận trước thuế -326,814 -232,218 -216,107 -212,237
Lợi nhuận sau thuế -326,814 -232,218 -216,107 -212,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -326,814 -232,218 -216,107 -212,237
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,053,462 29,904,902 30,058,075
Tổng tài sản 112,907,786 112,410,845 112,216,414
Nợ ngắn hạn 67,140,264 66,859,701 66,877,507
Tổng nợ 67,140,264 66,859,701 66,877,507
Vốn chủ sở hữu 45,767,522 45,551,144 45,338,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.