Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
67,274,063
|
40,472,638
|
46,883,464
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
23,579,625
|
9,059,167
|
8,294,470
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
17,952,049
|
2,789,839
|
3,235,666
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
14,669,639
|
2,539,871
|
2,874,532
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
52,659,973
|
38,079,692
|
40,306,426
|
|