Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
10,749,666
|
6,188,878
|
3,885,795
|
4,972,665
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,414,592
|
1,023,232
|
365,300
|
379,456
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
443,822
|
59,260
|
-268,071
|
40,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
392,547
|
42,680
|
-268,071
|
31,885
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,000,668
|
2,629,852
|
2,242,477
|
10,367,717
|
|