Thông tin giao dịch
IPA
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (UpCOM)
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư IPA là một tập đoàn đầu tư tư nhân. Hiện nay, công ty có số vốn cổ đông hơn 900 tỷ và tổng tài sản hơn 2000 tỷ và một đội ngũ hơn 1000 người ở trong hệ thống công ty thành viên và công ty liên kết. Ngoài ra, IPA còn có sức mạnh của 2 công ty thành viên là công ty chứng khoán VNDIRECT, và công ty quản lý quĩ IPAAM. IPA cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, giúp tiếp cận các cơ hội đầu tư, quản lý và khai thác đồng vốn hiệu quả nhất.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/01/2021
21.6
2.8 (14.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.8
-
Giá trần
21.6
-
Giá sàn
16
-
Giá mở cửa
18.8
-
Giá cao nhất
21.6
-
Giá thấp nhất
18.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.50
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.02
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
18,271
-
KLCP đang niêm yết:
89,098,248
-
KLCP đang lưu hành:
89,098,248
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
1,924.52
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,785,569
|
61,530,661
|
32,972,002
|
74,266,267
|
|
Giá vốn hàng bán
|
38,109,544
|
65,735,642
|
21,103,338
|
26,856,015
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
12,676,025
|
-4,213,098
|
11,876,781
|
47,389,070
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,995,148
|
-1,223,298
|
5,676,892
|
21,127,151
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,359,357
|
-304,511
|
59,548
|
-137,224
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,403,755
|
2,106,315
|
40,186,207
|
124,268,762
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,955,213
|
1,483,495
|
39,174,689
|
129,704,753
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,222,043
|
3,106,094
|
36,484,521
|
115,725,824
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
579,916,993
|
574,519,352
|
628,732,442
|
1,223,852,083
|
|
Tổng tài sản
|
2,899,707,815
|
2,898,161,792
|
2,979,181,304
|
3,625,784,594
|
|
Nợ ngắn hạn
|
462,129,762
|
215,353,265
|
340,416,724
|
398,352,485
|
|
Tổng nợ
|
1,090,222,893
|
1,120,845,478
|
1,177,745,704
|
1,737,251,908
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,809,484,922
|
1,777,316,314
|
1,801,435,601
|
1,888,532,686
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.