MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILC

 Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoài (UpCOM)

CTCP Hợp tác Lao động với Nước ngoài - ILC
Công ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài là một doanh nghiệp được hình thành trên cơ sở cổ phần hóa công ty Hợp tác lao động với nước ngoài, đơn vị thành viên của Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam theo quyết định số 77/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/01/1999 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển công ty Hợp tác lao động với nước ngoài (INLACO - HP) - doanh nghiệp thành viên của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam thành công ty cổ phần.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
5.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/01/1900
Với Khối lượng (cp):600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.64
  •        P/E :
    2.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.14
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    6,100,391
  • KLCP đang lưu hành:
    6,079,071
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2022 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,816,218 55,356,575 52,074,868 24,912,735
Giá vốn hàng bán 48,245,135 48,375,790 44,568,969 21,507,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,571,083 6,980,785 7,505,898 3,404,967
Lợi nhuận tài chính 17,855 239,607 631,513 696,895
Lợi nhuận khác -2,965 -202 8,433 -50,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,356,505 4,293,683 5,984,277 1,802,865
Lợi nhuận sau thuế 4,356,505 4,293,683 5,984,277 1,442,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,356,505 4,293,683 5,984,277 1,442,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,429,249 50,213,549 59,664,205 50,024,279
Tổng tài sản 93,056,712 67,798,342 77,194,739 73,156,906
Nợ ngắn hạn 55,031,998 25,479,945 24,766,143 17,310,189
Tổng nợ 61,560,953 32,008,901 31,117,336 23,661,383
Vốn chủ sở hữu 31,495,758 35,789,442 46,077,403 49,495,523
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.