Thông tin giao dịch
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
Được thành lập năm 2004, Công ty cổ phần sữa quốc tế (IDP) có trụ sở và nhà máy chế biến các sản phẩm sữa đặt tại hai địa danh có nguồn nguyên liệu lớn của nước ta. Nhà máy sữa Chương Mỹ cách trung tâm thủ đô Hà Nội 25 Km về phía tây. Và nhà máy Sữa Ba Vì tại xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Hà Nội đã đi vào hoạt động từ đầu năm 2010.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
150
-4.9 (-3.16%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
154.9
-
Giá trần
178.1
-
Giá sàn
131.7
-
Giá mở cửa
164.9
-
Giá cao nhất
164.9
-
Giá thấp nhất
150
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.01
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
58,945,472
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
1,395,056,943
|
1,403,475,948
|
842,108,708
|
1,409,513,492
|
|
Giá vốn hàng bán
|
702,586,018
|
726,534,499
|
672,256,473
|
732,504,850
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
549,399,264
|
506,190,425
|
541,947,877
|
513,187,873
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,994,706
|
8,792,571
|
17,248,369
|
7,857,004
|
|
Lợi nhuận khác
|
594,206
|
661,883
|
662,157
|
-7,924,410
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
281,346,502
|
174,804,890
|
360,586,006
|
304,834,105
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
228,125,369
|
138,095,863
|
278,939,191
|
236,475,262
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
228,125,369
|
138,095,863
|
278,939,191
|
236,475,262
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,664,891,145
|
1,658,605,841
|
1,924,351,815
|
2,425,240,931
|
|
Tổng tài sản
|
2,710,704,652
|
2,698,125,500
|
2,962,459,642
|
3,239,903,334
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,512,217,952
|
1,656,270,296
|
1,641,665,247
|
1,682,633,678
|
|
Tổng nợ
|
1,512,217,952
|
1,656,270,296
|
1,641,665,247
|
1,682,633,678
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,198,486,700
|
1,041,855,204
|
1,320,794,394
|
1,557,269,656
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 58,945,472 cp
KL CP đang lưu hành : 58,945,472 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
CTCP Blue Point
|
34,498,532
|
58.53
|
21/04/2022
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt
|
8,841,821
|
15.0
|
04/12/2020
|
CTCP Gold Field International
|
3,300,000
|
5.6
|
21/04/2022
|
Đặng Phạm Minh Loan
|
2,947,000
|
5.0
|
04/12/2020
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
1,163,400
|
1.97
|
04/12/2020
|
Phan Văn Thắng
|
334,498
|
0.57
|
08/06/2022
|
|
* Danh sách công ty do Công ty cổ phần Sữa Quốc tế nắm giữ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.