MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU4

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 - HU4
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị, tiền thân là Trạm cung ứng vật tư xây dựng được thành lập năm 1978 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Thanh Hóa. Ngành nghề kinh doanh: thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.5
  0.5 (4.55%)
Khối lượng
15,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    21.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.90
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    27,062
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    172.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 321,432,143 450,333,264 262,277,441
Giá vốn hàng bán 235,408,169 372,177,844 172,562,377
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,609,192 78,155,420 89,715,064
Lợi nhuận tài chính -4,276,216 -3,791,352 -9,867,141
Lợi nhuận khác -2,324,580 193,948 -13,000,511
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,957,858 32,038,724 25,115,048
Lợi nhuận sau thuế 17,780,709 20,366,625 19,606,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,780,709 20,366,625 19,606,419
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 790,426,480 722,053,125 676,853,998
Tổng tài sản 801,024,108 729,653,142 680,915,053
Nợ ngắn hạn 426,112,535 391,122,857 321,659,551
Tổng nợ 589,022,534 518,529,153 467,098,906
Vốn chủ sở hữu 212,001,574 211,123,989 213,816,147
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.