MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSV

 Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam - HSV
Công ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội hoạt động trong lĩnh vực bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất công nghiệp. Với tư duy không ngừng đổi mới và sáng tạo để mang lại sản phẩm tốt nhất đến người tiêu dùng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.5
  -0.1 (-2.17%)
Khối lượng
99,816
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.6
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    23.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.76
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    235,148
  • KLCP đang niêm yết:
    15,749,994
  • KLCP đang lưu hành:
    15,749,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.87
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 393,543,189 758,212,851 683,425,106 683,425,106
Giá vốn hàng bán 374,558,884 735,413,398 656,629,971 656,629,971
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,865,419 19,963,590 26,795,134 26,795,134
Lợi nhuận tài chính -1,479,349 -3,316,255 -9,294,176 -9,294,176
Lợi nhuận khác -52,846 1,468,590 -140,048 -140,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,966,831 4,829,331 4,750,370 4,750,370
Lợi nhuận sau thuế 7,940,961 3,353,756 3,630,507 3,630,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,940,961 3,353,756 3,630,507 3,630,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 164,807,990 306,421,658 247,918,103 247,918,103
Tổng tài sản 200,079,705 336,816,802 327,678,362 327,678,362
Nợ ngắn hạn 37,658,907 171,042,248 158,273,301 158,273,301
Tổng nợ 37,658,907 171,042,248 158,273,301 158,273,301
Vốn chủ sở hữu 162,420,798 165,774,554 169,405,061 169,405,061
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.