MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSI

 Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh (UpCOM)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 394/TB-SGDHCM ngày 03/04/2015 của HOSE
CTCP Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh - MFJSC - HSI
Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh tiền thân là Xí nghiệp Phân bón Hóa sinh của Công ty Thanh Bình trực thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, Bộ Quốc phòng và chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/09/2005. Ngày 11/05/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán phân bón; gia công chế biến, nuôi trồng thủy sản; khai thác khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.3
  0.1 (8.33%)
Khối lượng
18,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.1
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2007
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,710
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,754,315 164,649,522 234,868,254 200,922,547
Giá vốn hàng bán 168,838,054 151,539,012 224,144,241 202,691,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,896,261 13,110,510 10,724,013 -1,769,002
Lợi nhuận tài chính -254,651 -143,558 -602,934 2,069,421
Lợi nhuận khác -880,800 -399,184 -37,397 -31,721
Tổng lợi nhuận trước thuế -656,330 -2,141,917 -3,695,447 -16,424,931
Lợi nhuận sau thuế -656,330 -2,318,454 -3,988,109 -16,441,833
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -656,330 -2,318,454 -3,988,109 -16,441,833
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 240,636,058 242,654,623 249,749,944 237,921,962
Tổng tài sản 326,620,077 316,344,057 313,838,523 295,425,855
Nợ ngắn hạn 324,912,302 316,954,735 318,437,311 316,510,975
Tổng nợ 324,912,302 316,954,735 318,437,311 316,510,975
Vốn chủ sở hữu 1,707,775 -610,679 -4,598,788 -21,085,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.