MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPL

 Công ty Cổ phần Bến xe Tàu phà Cần Thơ

Hủy đk giao dịch từ 10/06/2014 do không đủ điều kiện là công ty đại chúng
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 09/06/2014
6.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.2
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/01/2010
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.87%
- 27/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2008 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,941,353 30,125,488 42,703,204 78,834,730
Giá vốn hàng bán 3,713,212 5,453,268 11,651,514 21,379,743
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 20,228,141 24,672,220 31,051,690 57,454,987
Lợi nhuận tài chính 91,597 -567,633 -1,921,059 -2,755,745
Lợi nhuận khác 11,204 1,979,409 187,332 2,722,960
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,137,701 8,716,951 6,779,643 5,133,712
Lợi nhuận sau thuế 7,323,615 7,891,892 6,063,844 4,620,340
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,323,615 7,891,892 6,063,844 -3
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,855,670 10,162,543 5,096,670 6,154,193
Tổng tài sản 33,831,839 47,394,870 51,798,255 41,110,135
Nợ ngắn hạn 2,108,420 7,873,070 4,605,852 2,224,541
Tổng nợ 5,817,420 18,255,816 19,692,389 8,242,313
Vốn chủ sở hữu 28,014,418 29,139,054 32,105,866 32,867,822
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.