MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPI

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)

CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước - HPI
Công ty Cổ phần KCN Hiệp Phước chính thức được thành lập vào tháng 6/2007 từ một bộ phận trực thuộc dự án KCN Hiệp Phước của Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận (IPC).
Cập nhật:
10:00 Thứ 5, 25/04/2024
17.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    17.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    25.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.90
  •        P/B:
    3.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,032.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,517,245 25,546,571 22,215,560 18,917,614
Giá vốn hàng bán 15,858,884 17,758,728 12,255,361 15,211,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,658,360 7,787,843 9,960,199 3,706,423
Lợi nhuận tài chính 1,819,503 15,142,797 15,003,119 10,526,594
Lợi nhuận khác 608,591 663,872 398,216 26,985
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,677,903 16,099,031 17,181,191 7,479,578
Lợi nhuận sau thuế -2,677,903 16,099,031 17,181,191 7,479,578
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,677,903 16,099,031 17,181,191 7,479,578
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 920,764,608 941,145,100 929,547,372 871,653,444
Tổng tài sản 2,548,178,425 2,563,624,388 2,551,355,665 2,406,769,617
Nợ ngắn hạn 2,102,205,471 2,107,083,240 2,083,409,551 1,898,592,001
Tổng nợ 2,287,062,214 2,286,409,146 2,257,239,732 2,037,252,414
Vốn chủ sở hữu 261,116,211 277,215,242 294,115,933 369,517,204
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.