MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPD

 Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa - HPD
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa được thành lập tháng 07/2007 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà, Công ty cổ phần SimCo Sông Đà, Công ty cổ phần Sông Đà 901, Công ty cổ phần Sông Đà 10.1. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư các công trình thủy điện, nhiệt điện; sản xuất, truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
25.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.7
  • Giá trần
    29.5
  • Giá sàn
    21.9
  • Giá mở cửa
    25.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,306,590
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,342
  • KLCP đang niêm yết:
    8,306,590
  • KLCP đang lưu hành:
    8,306,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    213.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2017 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,864,934 46,513,024 49,673,011 51,317,823
Giá vốn hàng bán 16,559,169 17,029,055 18,537,904 20,472,620
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,305,766 29,483,969 31,135,108 30,845,204
Lợi nhuận tài chính -6,276,039 -4,494,883 4,054,699 -3,045,298
Lợi nhuận khác -370 -594 -3,870,008 -351,421
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,808,909 22,385,490 24,751,492 25,047,638
Lợi nhuận sau thuế 12,351,571 21,249,813 22,421,420 23,771,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,351,571 21,249,813 22,421,420 23,771,971
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,636,076 34,568,269 18,096,076 56,935,968
Tổng tài sản 186,784,706 184,471,432 159,387,403 166,842,940
Nợ ngắn hạn 26,773,276 26,962,931 12,942,444 14,330,899
Tổng nợ 86,773,276 74,962,931 48,942,444 45,330,899
Vốn chủ sở hữu 100,011,430 109,508,501 110,444,959 121,512,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.