MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNI

 Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)

CTCP May Hữu Nghị - HUGAMEX - HNI
Công ty Cổ phần May Hữu Nghị tiền thân là Công ty May và In Hừu Nghị trực thuộc Tổng Công ty Dệt - May Việt Nam được thành lập theo Quyết định sổ 403/CNN- TCLĐ ngày 29/04/1993 của Bộ Trường Bộ Công Nghiệp Nhẹ.Gần 15 năm hình thành và phát triển, Công ty đã ngày càng khẳng định vị trí và thương hiệu của mình trên thị trường gia công và hàng may mặc xuất khẩu, tạo niềm tin với các đối tác trên thế giới, như tại Hoa Kỳ, Nhật Bản.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
23.6
  1 (4.42%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.6
  • Giá trần
    25.9
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    21.1
  • Giá cao nhất
    23.6
  • Giá thấp nhất
    21.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,407,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    19.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.02
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,040
  • KLCP đang niêm yết:
    23,778,900
  • KLCP đang lưu hành:
    23,778,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    561.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 900,003,373 779,295,990 1,128,871,679 869,534,864
Giá vốn hàng bán 739,749,875 672,601,272 945,502,277 726,801,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 160,253,498 106,681,072 183,369,401 142,733,607
Lợi nhuận tài chính 1,646,932 -1,461,795 7,763,716 14,273,897
Lợi nhuận khác 918,243 1,796,692 -1,005,734 1,536,681
Tổng lợi nhuận trước thuế 124,740,959 44,883,218 115,948,638 91,576,863
Lợi nhuận sau thuế 99,722,719 35,258,073 90,411,383 73,473,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 99,722,719 35,258,073 90,411,383 73,473,859
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 439,589,761 396,497,494 494,964,352 520,762,095
Tổng tài sản 600,545,358 538,989,719 641,097,222 649,681,496
Nợ ngắn hạn 237,642,912 199,711,525 243,139,912 229,684,393
Tổng nợ 237,642,912 199,711,525 243,139,912 229,684,393
Vốn chủ sở hữu 362,902,446 339,278,193 397,957,310 419,997,103
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.