Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
139,499,469
|
143,686,320
|
134,883,308
|
116,890,554
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
29,501,194
|
28,589,845
|
34,538,069
|
24,654,260
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
275,272
|
5,335,850
|
8,974,380
|
208,199
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
183,265
|
4,139,261
|
7,137,881
|
128,159
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,185,869
|
81,381,526
|
94,128,090
|
59,669,559
|
|