MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HEP

 Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UpCOM)

CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế - HEPCO - HEP
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế được chuyển đổi từ Công ty TNHH Nhà nước MTV Môi trường và Công trình Đô thị Huế theo Quyết định số 2728/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2014 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Công ty TNHH Nhà nước Môi trường và Công trình Đô thị Huế được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước Công ty Môi trường và Công trình Đô thị Huế theo Quyết định số 4041/QĐ-UBND ngày 29 tháng 11 năm 2005 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.6
  0.1 (0.8%)
Khối lượng
102
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.6
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.79%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.32%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.72%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.03%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.814%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    451
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.