MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HEM

 Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)

CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội - HEM
Công ty CP Chế tạo Điện cơ Hà Nội (HEM) thuộc Tổng Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Việt Nam (GELEX), được thành lập ngày 15/01/1961 và hiện là doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực chế tạo động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế và các thiết bị kỹ thuật điện khác.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
15.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.9
  • Giá trần
    18.2
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.56
  •        P/E :
    10.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.58
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    224
  • KLCP đang niêm yết:
    38,704,650
  • KLCP đang lưu hành:
    38,704,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    615.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 550,966,027 446,361,417 521,819,886 406,955,992
Giá vốn hàng bán 477,000,486 382,469,441 438,532,098 363,631,854
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,586,002 63,274,372 82,751,971 42,331,617
Lợi nhuận tài chính 12,441,915 975,335 47,212,244 66,609,524
Lợi nhuận khác -2,793,323 86,296 -134,847 743,102
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,610,378 6,161,243 46,684,114 44,808,438
Lợi nhuận sau thuế 10,740,551 618,672 42,610,186 43,478,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,738,714 618,672 42,610,186 43,478,598
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 448,154,412 493,735,124 468,602,858 382,142,396
Tổng tài sản 825,863,539 851,970,864 885,444,268 772,160,262
Nợ ngắn hạn 203,761,919 227,984,451 259,738,909 231,657,598
Tổng nợ 205,095,516 229,469,772 260,230,909 240,153,657
Vốn chủ sở hữu 620,768,023 622,501,092 625,213,360 532,006,605
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.