MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDW

 Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương - HDW>
Công ty TNHH một thành viên kinh doanh nước sạch Hải Dương tiền thân là nhà máy nước Hải Dương được xây dựng từ năm 1936. Lĩnh vực hoạt động của công ty: Sản xuất và kinh doanh nước sạch; Lắp đặt đường ống, xây lắp các công trình cấp thoát nước; Sản xuất và mua bán nước uống tinh khiết đóng chai
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.5
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,882,470
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.0209%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.4%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.3%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.05
  •        P/E :
    11.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.80
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    531
  • KLCP đang niêm yết:
    31,882,470
  • KLCP đang lưu hành:
    31,882,470
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    398.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,653,274 129,840,717 144,853,440 142,915,227
Giá vốn hàng bán 87,702,624 94,681,538 99,495,653 98,539,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,950,650 35,159,180 45,357,787 44,376,054
Lợi nhuận tài chính -6,035,730 -6,372,852 -2,122,659 -7,155,242
Lợi nhuận khác -3,021 -149,693 -993,923 -199,887
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,041,492 7,189,136 21,921,457 15,007,937
Lợi nhuận sau thuế 10,375,479 5,619,667 17,348,754 11,225,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,375,479 5,619,667 17,348,754 11,225,413
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,123,475 71,426,895 70,987,280 70,209,984
Tổng tài sản 971,785,112 960,952,229 956,320,004 953,190,669
Nợ ngắn hạn 130,604,459 111,393,008 128,662,200 132,168,216
Tổng nợ 527,509,940 511,067,991 513,955,337 513,316,644
Vốn chủ sở hữu 444,275,171 449,884,239 442,364,666 439,874,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.