MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDM

 Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)

CTCP Dệt May Huế - HUEGATEX - HDM
Công ty Cổ phần Dệt May Huế là thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập ngày 26/03/1988 và hoạt động theo hình thức CTCP theo giấy phép kinh doanh ngày 17/11/2005. Cổ phiếu của Công ty niêm yết trên sàn UPCOM từ ngày 29/12/2009. Công ty chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng sợi, vải dệt kim và hàng may mặc.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
29.4
  0 (0%)
Khối lượng
5,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.4
  • Giá trần
    33.8
  • Giá sàn
    25
  • Giá mở cửa
    29.4
  • Giá cao nhất
    29.4
  • Giá thấp nhất
    29.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.76
  •        P/E :
    6.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.64
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,334
  • KLCP đang niêm yết:
    20,096,259
  • KLCP đang lưu hành:
    20,096,259
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    590.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 319,069,550 385,514,762 533,843,722 481,707,454
Giá vốn hàng bán 265,917,832 336,660,460 461,223,278 425,642,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,151,718 48,854,302 72,620,444 56,064,666
Lợi nhuận tài chính 3,229,471 -3,739,811 166,588 1,711,720
Lợi nhuận khác 49,943 152,677 787,451 586,008
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,091,997 20,137,134 43,686,765 27,942,694
Lợi nhuận sau thuế 25,268,683 15,828,851 33,289,266 22,177,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,268,683 15,828,851 33,289,266 22,177,203
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 606,085,479 673,043,143 879,548,621 710,484,011
Tổng tài sản 985,343,879 1,036,356,516 1,217,515,748 1,029,893,165
Nợ ngắn hạn 460,007,222 505,773,901 673,688,794 522,003,987
Tổng nợ 606,575,903 634,804,445 782,674,411 632,742,454
Vốn chủ sở hữu 378,767,976 401,552,071 434,841,337 397,150,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.