Thông tin giao dịch
HCI
Công ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư - xây dựng Hà Nội được thành lập theo quyết định ngày 18/05/2006 chuyển DNNN Công ty Đầu tư xây dựng Hà Nội thành lập Công ty CP Đầu tư - Xây dựng Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh, môi giới bất động sản; lập và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng; thi công, xây lắp điện, công trình...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 15/01/2021
35
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35
-
Giá trần
40.2
-
Giá sàn
29.8
-
Giá mở cửa
35
-
Giá cao nhất
35
-
Giá thấp nhất
35
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.98
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.74
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
130
-
KLCP đang niêm yết:
5,232,000
-
KLCP đang lưu hành:
5,232,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
183.12
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,360,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,182,762
|
14,419,394
|
15,089,636
|
20,511,336
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,956,945
|
8,145,771
|
2,528,743
|
10,236,398
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,225,817
|
6,273,623
|
12,560,893
|
10,274,939
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,992,423
|
3,013,229
|
1,297,199
|
1,386,516
|
|
Lợi nhuận khác
|
446,436
|
55,660
|
525,305
|
20,879
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,071,812
|
-6,368,830
|
-720,800
|
-1,239,522
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,456,669
|
-6,368,561
|
-798,292
|
-1,245,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,456,074
|
-6,025,082
|
-639,268
|
-1,241,779
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
231,287,302
|
157,939,634
|
134,798,770
|
118,862,907
|
|
Tổng tài sản
|
261,005,041
|
230,081,599
|
208,832,415
|
209,101,901
|
|
Nợ ngắn hạn
|
158,212,329
|
137,424,329
|
120,518,032
|
116,450,329
|
|
Tổng nợ
|
176,053,089
|
155,139,719
|
138,203,128
|
141,492,689
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
84,951,952
|
74,941,880
|
70,629,287
|
67,609,212
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.