MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBI

 Công ty Cổ phần HBI

Logo Công ty Cổ phần HBI	 - HBI>
Công ty Cổ phần HBI được thành lập ngày 02/02/2010 với 05 cổ đông sáng lập. Công ty được Sở giao dịch chứng khoán Hn chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu HBI từ 28/03/2016 trên san giao dịch Upcom. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; tư vấn môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất...
Hạn chế giao dịch từ 29.6.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch k thực hiện giải trình, CBTT, khắc phục nguyên nhân dẫn đến CK bị tạm dừng gd.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 25/08/2017
26
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    36.4
  • Giá sàn
    15.6
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:27/03/2016
Với Khối lượng (cp):51,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,326.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2016 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       1,760,455
Giá vốn hàng bán       1,480,091
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV       280,364
Lợi nhuận tài chính       3,471,203
Lợi nhuận khác       227,178
Tổng lợi nhuận trước thuế       1,689,341
Lợi nhuận sau thuế       1,351,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       1,351,473
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       3,387,259,420
Tổng tài sản       3,497,985,594
Nợ ngắn hạn       1,155,485,347
Tổng nợ       2,976,687,378
Vốn chủ sở hữu       521,298,216
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.