MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAW

 Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn

Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/04/2022
0
  -10 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47,533.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/07/2020
Với Khối lượng (cp):61,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    36.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    36.18
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5,240.52
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    61,500
  • KLCP đang lưu hành:
    61,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV       61,119,484
Giá vốn hàng bán       52,419,676
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV       8,202,856
Lợi nhuận tài chính       884
Lợi nhuận khác       1,054,755
Tổng lợi nhuận trước thuế       1,308,771
Lợi nhuận sau thuế       1,308,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       1,308,771
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       66,503,295
Tổng tài sản       394,094,145
Nợ ngắn hạn       71,733,531
Tổng nợ       71,733,531
Vốn chủ sở hữu       322,360,614
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.