MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Hà Nội - HFC - HAF
Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội tiền thân là Công ty Thực phẩm Hà Nội được thành lập ngày 10/7/1957 và thành lập lại theo Quyết định số 490/QĐ-UB ngày 26/01/1993 của UBND Thành phố Hà Nội.Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội hoạt động trong 03 lĩnh vực chính là thương mại nội địa, sản xuất và kinh doanh bất động sản, trong đó hoạt động cốt lõi là thương mại nội địa...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.7
  -3.3 (-15%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    23
  • Giá thấp nhất
    18.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.62
  •        P/E :
    -30.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.68
  •        P/B:
    1.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,018
  • KLCP đang niêm yết:
    14,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    271.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,257,508 21,362,933 19,277,349 21,095,888
Giá vốn hàng bán 17,964,524 19,562,815 11,424,720 12,856,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,193,310 1,800,118 7,852,629 8,239,546
Lợi nhuận tài chính -65,458 155,461 -16,425 -298,294
Lợi nhuận khác -145,236 358,444 475,748 123,258
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,140,876 -6,470,189 -546,029 411,051
Lợi nhuận sau thuế -3,246,076 -6,572,165 -653,779 309,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,730,083 -6,276,388 -279,654 252,412
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,473,807 93,118,978 84,220,686 74,946,144
Tổng tài sản 235,013,445 226,914,227 233,724,138 224,249,272
Nợ ngắn hạn 60,881,427 58,763,800 66,411,992 56,630,794
Tổng nợ 83,543,834 82,016,780 89,929,139 80,192,968
Vốn chủ sở hữu 151,469,611 144,897,446 143,794,999 144,056,304
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.