MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTK

 Công ty cổ phần Giầy Thụy Khuê

Logo Công ty cổ phần Giầy Thụy Khuê - GTK>
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/04/2022
0
  -12 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    16.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/01/2020
Với Khối lượng (cp):7,700,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 23,538,303 29,504,909 38,128,200 39,985,047
Giá vốn hàng bán 15,659,769 21,560,528 32,538,211 34,371,451
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 7,878,534 7,944,380 5,589,988 5,613,596
Lợi nhuận tài chính 738,873 686,637 698,982 583,636
Lợi nhuận khác 60,335 67,968 550 91,108
Tổng lợi nhuận trước thuế 331,597 -165,825 -118,868 292,135
Lợi nhuận sau thuế 265,278 -165,825 -118,868 233,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 265,278 -165,825 -118,868 233,708
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,451,208 48,424,541 48,927,944 48,996,811
Tổng tài sản 125,839,153 126,357,557 126,270,510 126,675,986
Nợ ngắn hạn 7,956,983 8,884,309 8,750,860 8,958,632
Tổng nợ 48,500,536 49,427,862 49,294,413 49,490,185
Vốn chủ sở hữu 77,338,616 76,929,695 76,976,098 77,185,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.