Thông tin giao dịch
GTD
Công ty Cổ phần Giầy Thượng Đình (UpCOM)
Công ty Cổ phần Giầy Thượng Đình tiền thân là Xí nghiệp X30, được thành lập tháng 1/1957. Trước khi chuyển đổi sang hình thức CTCP, Công ty là một doanh nghiệp Nhà nước với tên gọi Công ty TNHH MTV Giầy Thượng Đình. Cho đến nay, lịch sử công ty đã trải qua gần 60 năm với bao khó khăn thử thách, thăng trầm để liên tục phát triển và khẳng định vị thế của mình, nhãn hiệu Giầy Thượng Đình đã được nhiều người tiêu dùng biết đến và ưa thích sử dụng thường xuyên.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/08/2022
10.5
0.3 (2.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.2
-
Giá trần
11.7
-
Giá sàn
8.7
-
Giá mở cửa
10.5
-
Giá cao nhất
10.5
-
Giá thấp nhất
10.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
44.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
174,282,556
|
165,878,046
|
104,329,482
|
108,705,145
|
|
Giá vốn hàng bán
|
158,009,578
|
146,190,850
|
95,788,871
|
87,094,933
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
16,272,977
|
19,656,910
|
8,325,045
|
21,461,652
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,020,412
|
-1,455,642
|
-1,386,011
|
-1,026,520
|
|
Lợi nhuận khác
|
-110,287
|
-233,285
|
753,791
|
635,378
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-16,999,007
|
-13,217,427
|
-13,731,211
|
-774,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-16,999,007
|
-13,217,427
|
-13,731,211
|
-774,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-16,999,007
|
-13,217,427
|
-13,731,211
|
-774,059
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,789,783
|
78,108,019
|
50,165,765
|
52,666,722
|
|
Tổng tài sản
|
151,719,539
|
143,348,521
|
109,919,352
|
108,952,974
|
|
Nợ ngắn hạn
|
91,992,027
|
84,671,113
|
54,973,156
|
54,780,836
|
|
Tổng nợ
|
91,992,027
|
84,671,113
|
64,973,156
|
64,780,836
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
59,727,512
|
58,677,407
|
44,946,197
|
44,172,137
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.