MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GLW

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai - GLW>
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai tiềm thân là Trung tâm cấp thủy Pleiku trước giai đoạn 1975. Ngày 05/01/2017, Công ty TNHH MTV Cấp nước Gia Lai chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai. Ngày 27/12/2017, cổ phiếu Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai chính thức được giao dịch trên Sàn chứng khoán Upcom, Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), mã chứng khoán GLW.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    11.1
  • Giá sàn
    8.3
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    67.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.62
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    174.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,823,632 15,881,071 13,776,562 15,231,592
Giá vốn hàng bán 11,366,910 11,900,269 10,943,273 11,504,751
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,456,723 3,980,802 2,833,289 3,726,841
Lợi nhuận tài chính 659,968 612,679 452,740 437,290
Lợi nhuận khác 113,150 131,831 268,418 1,158,864
Tổng lợi nhuận trước thuế 611,185 1,851,604 856,882 2,256,831
Lợi nhuận sau thuế 477,816 1,455,471 658,783 1,794,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 477,816 1,455,471 658,783 1,794,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,457,546 29,813,692 29,456,130 27,803,877
Tổng tài sản 202,537,251 193,972,936 194,365,039 194,850,524
Nợ ngắn hạn 5,377,424 5,228,772 4,962,093 3,653,291
Tổng nợ 5,927,038 5,228,772 4,962,093 3,653,291
Vốn chủ sở hữu 196,610,213 188,744,164 189,402,947 191,197,233
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.