MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GGS

 Công ty Cổ phần Giống Gia súc Hà Nội

Logo Công ty Cổ phần Giống Gia súc Hà Nội - GGS>
Công ty Cổ phần Giống gia súc Hà Nội (HLBC) được thành lập năm 1959 tiền thân là trại lợn giống Cầu Diễn. Là một công ty sản xuất kinh doanh đa ngành với truyền thống trên 50 năm xây dựng và trưởng thành, lĩnh vực sản xuất chính của Công ty gồm: Sản xuất con giống, nhân nuôi đàn gia súc giống gốc, sản xuất, cung ứng bò sữa giống, lợn nạc giống các loại; đào tạo tập huấn kiến thức cho người chăn nuôi,...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 01/07/2020
0
  -3.1 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    1.9
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/12/2016
Với Khối lượng (cp):10,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:01/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    11,010,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,010,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2019 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,964,050 34,897,766 49,019,365 60,407,307
Giá vốn hàng bán 50,473,386 35,095,398 48,849,483 55,921,502
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 403,700 -312,693 169,882 4,485,804
Lợi nhuận tài chính 831,525 121,753 -3,845,284 1,656,349
Lợi nhuận khác 3,411,138 4,500,984 9,823,936 2,807,761
Tổng lợi nhuận trước thuế 391,261 -2,013,152 2,044,020 3,869,412
Lợi nhuận sau thuế 286,189 -2,013,152 2,017,876 3,869,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 286,189 -2,013,152 2,017,876 3,869,412
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 32,869,888 41,347,498 35,933,782 60,717,465
Tổng tài sản 134,168,245 147,970,870 206,536,174 233,126,935
Nợ ngắn hạn 13,675,766 24,258,583 22,413,328 35,718,126
Tổng nợ 14,596,978 26,558,583 95,730,092 107,834,891
Vốn chủ sở hữu 119,571,267 121,412,287 110,806,082 125,292,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.