Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
5,474,270,323
|
4,654,241,508
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
578,930,233
|
544,368,169
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
226,688,542
|
415,299,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
152,218,598
|
329,328,028
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
12,444,961,201
|
11,314,280,103
|
|