Thông tin giao dịch
FT1
Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 (UpCOM)
Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 (FƯTU1) tiền thân là Nhà máy Phụ tùng ô tô số 1, đóng tại Chương Mỹ - Hà Tây được thành lập ngày 25/03/1968.Trái qua các giai đoạn lịch sử khác nhau của đất nước, dù trong thời kỳ kháng chiến bào vệ Tổ quốc, thời kỳ bao cấp cũng như nhiều năm trong cơ chể thị trường, Công ty đã không ngừng phát triển và có nhiều đóng góp vào sự nghiệp phát triển của ngành Công nghiệp Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 04/07/2022
43.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43.5
-
Giá trần
50
-
Giá sàn
37
-
Giá mở cửa
43.5
-
Giá cao nhất
43.5
-
Giá thấp nhất
43.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.96
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,079,853
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
905,989,382
|
905,987,459
|
750,671,350
|
778,332,040
|
|
Giá vốn hàng bán
|
774,447,152
|
775,757,831
|
633,619,933
|
647,422,027
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
130,932,116
|
129,510,360
|
116,769,105
|
130,461,159
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,301,114
|
-2,289,348
|
298,610
|
1,214,142
|
|
Lợi nhuận khác
|
49,276
|
1,347,508
|
405,753
|
3,615,123
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,744,621
|
57,556,348
|
57,672,752
|
60,750,792
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
44,514,808
|
45,766,897
|
45,917,061
|
48,338,425
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
44,514,808
|
45,766,897
|
45,917,061
|
48,338,425
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
256,262,867
|
|
246,093,563
|
250,298,169
|
|
Tổng tài sản
|
358,945,232
|
|
290,470,775
|
294,796,759
|
|
Nợ ngắn hạn
|
214,139,956
|
|
148,630,855
|
154,581,401
|
|
Tổng nợ
|
223,811,956
|
|
148,630,855
|
154,581,401
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
135,133,277
|
|
141,839,919
|
140,215,358
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.