Thông tin giao dịch
FRC
Công ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (UpCOM)
Công ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam thành lập ngày 29/11/1986 theo Quyết định số 3166/QĐ-UB của ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng, vói tên gọi là Xí nghiệp liên hiệp Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam Đà Nẵng, trụ sở làm việc tại 134 Hùng Vương - Q.Hải Châu -Tp.Đà Nẵng. Hoạt động chủ yếu của xí nghiệp là khai thác chế biến gỗ và lâm đặc sản để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
34.5
-2.4 (-6.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.9
-
Giá trần
42.4
-
Giá sàn
31.4
-
Giá mở cửa
35
-
Giá cao nhất
36.8
-
Giá thấp nhất
34.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
193,572,609
|
200,069,939
|
264,031,522
|
336,150,550
|
|
Giá vốn hàng bán
|
145,833,784
|
149,694,686
|
199,918,323
|
244,959,043
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
47,702,312
|
48,226,722
|
64,113,199
|
91,058,754
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-673,601
|
-280,051
|
1,123,393
|
-1,052,032
|
|
Lợi nhuận khác
|
824,314
|
-433,949
|
-387,987
|
-138,936
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,250,643
|
20,067,485
|
28,290,786
|
41,307,972
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,986,613
|
16,012,995
|
21,645,245
|
32,978,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,986,613
|
16,012,995
|
21,645,245
|
32,978,662
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
99,111,444
|
145,325,764
|
185,201,208
|
194,970,245
|
|
Tổng tài sản
|
116,202,904
|
167,526,573
|
219,481,080
|
291,688,189
|
|
Nợ ngắn hạn
|
57,850,428
|
93,161,102
|
122,373,858
|
161,778,638
|
|
Tổng nợ
|
57,850,428
|
93,161,102
|
123,470,365
|
162,698,811
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
58,352,475
|
74,365,471
|
96,010,715
|
128,989,377
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.