MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

FOC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)

Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
11:52 Thứ 3, 28/03/2023
106
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    106
  • Giá trần
    121.9
  • Giá sàn
    90.1
  • Giá mở cửa
    106
  • Giá cao nhất
    106
  • Giá thấp nhất
    106
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,085,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 21/03/2019: Phát hành cho CBCNV 702,000
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    13.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    13.39
  •        P/E :
    7.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.16
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,162
  • KLCP đang niêm yết:
    18,471,275
  • KLCP đang lưu hành:
    18,465,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,957.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 621,535,636 612,391,318 618,093,757 786,420,085
Giá vốn hàng bán 160,548,760 208,215,999 187,222,669 309,160,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 448,367,464 390,935,126 420,515,133 466,268,516
Lợi nhuận tài chính 50,127,035 40,911,877 15,810,207 33,743,465
Lợi nhuận khác -1,774,235 2,329,523 41,728 446,781
Tổng lợi nhuận trước thuế 320,526,051 255,506,194 276,184,288 309,259,993
Lợi nhuận sau thuế 256,066,892 204,395,968 220,099,584 247,407,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 256,067,692 204,396,768 220,100,384 247,408,406
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 960,729,365 1,072,529,403 860,325,263 889,615,496
Tổng tài sản 1,023,232,641 1,130,173,824 921,668,046 960,318,795
Nợ ngắn hạn 309,763,648 310,581,277 275,963,029 239,306,025
Tổng nợ 309,763,648 310,581,277 275,963,029 239,306,025
Vốn chủ sở hữu 713,468,993 819,592,547 645,705,017 721,012,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.