Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,432
|
29,702
|
24,608
|
11,239,769
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,432
|
-54,164
|
-23,613
|
-76,078
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,773,163
|
-3,585,120
|
-3,100,638
|
-2,902,419
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,773,163
|
-3,585,120
|
-3,100,638
|
-2,902,419
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,906,809
|
49,238,773
|
45,156,286
|
35,534,711
|
|