Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
936,302,153
|
1,238,251,293
|
1,512,890,291
|
1,802,397,640
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
166,952,117
|
205,366,679
|
242,001,635
|
276,025,897
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,800,321
|
52,005,796
|
57,799,379
|
66,607,671
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,088,147
|
40,965,177
|
45,841,330
|
53,231,981
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
348,859,698
|
361,472,192
|
455,220,670
|
491,721,322
|
|