Thông tin giao dịch
EMG
Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện (UpCOM)
Tiền thân của Công ty thiết bị phụ tùng cơ điện NN là Công ty Thiết bị phụ tùng cơ khí và công cụ nông nghiệp được thành lập năm 1974 trên cơ sở sát nhập Công ty Thiết bị với Công ty sửa chữa và phụ tùng trực thuộc Tổng Cục trang bị kỹ thuật. Trong thời gian quản lý bao cấp, Công ty là địa chỉ duy nhất cung ứng thiết bị phụ tùng cơ khí trong nông nghiệp cho ngành nông nghiệp. Công ty có 2 chi nhánh đóng tại 2 miền Trung và Nam. Chi nhánh I tại 117 – 119 pasteur, Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh, Chi nhánh II tại 253 Trường Chinh, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 5, 28/01/2021
18.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.5
-
Giá trần
25.9
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
18.5
-
Giá cao nhất
18.5
-
Giá thấp nhất
18.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
24.88
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
3,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
3,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
55.50
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
89,531,527
|
97,479,371
|
107,929,439
|
118,367,462
|
|
Giá vốn hàng bán
|
69,488,001
|
74,351,679
|
85,160,064
|
93,744,725
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,043,527
|
23,127,692
|
22,769,375
|
24,622,738
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,733,847
|
512,049
|
64,789
|
-678,438
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,859,509
|
924,370
|
57,894
|
23,473
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,648,668
|
12,105,363
|
11,818,164
|
11,951,620
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,068,567
|
9,637,518
|
9,395,589
|
9,498,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,068,567
|
9,637,518
|
9,395,589
|
9,498,684
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,743,720
|
86,246,228
|
81,248,837
|
112,127,782
|
|
Tổng tài sản
|
75,735,173
|
93,317,951
|
86,502,854
|
116,888,046
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,740,665
|
24,653,960
|
14,716,443
|
42,004,273
|
|
Tổng nợ
|
10,569,129
|
25,185,778
|
15,106,443
|
42,252,455
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
65,166,044
|
68,132,173
|
71,396,411
|
74,635,591
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.