MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

E29

 CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 (UpCOM)

Logo CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 - E29>
Công ty 29 là doanh nghiệp thành lập theo hình thức Công ty cổ phần hoạt động theo Luật doanh nghiệp số 68/2014/QH13 được Quốc hội nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 26/11/2014. Công ty 29 thành lập và hoạt động theo chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105879162 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 07/05/2012, thay đổi lần thứ 2 ngày 06/3/2018.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 448,141,228 233,293,059 174,329,931 1,060,620,170
Giá vốn hàng bán 431,485,534 218,803,020 161,337,254 1,031,278,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,639,535 13,663,099 12,291,475 29,306,349
Lợi nhuận tài chính -922,893 -1,361,146 -1,469,416 1,029,081
Lợi nhuận khác 6,188,631 958,384 636,039 6,306,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,766,059 1,801,069 1,752,652 4,433,180
Lợi nhuận sau thuế 1,938,783 1,312,528 1,235,879 3,530,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,938,783 1,312,528 1,235,879 3,530,817
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 347,384,549 229,916,496 246,504,062 718,967,514
Tổng tài sản 365,919,028 245,615,592 259,437,857 737,653,227
Nợ ngắn hạn 300,236,772 186,990,092 207,617,469 683,707,252
Tổng nợ 313,980,245 194,203,064 208,001,978 683,922,410
Vốn chủ sở hữu 51,938,783 51,412,528 51,435,879 53,730,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.