MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTP

 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)

Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - DTP
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103039694 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 05/08/2009 với vốn điều lệ ban đầu là 2 tỷ đồng và 03 cổ đông sáng lập là Công ty Dược phẩm Trung Ương 1, bà Nguyễn Thị Hà và ông Vũ Văn Hà.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
120
  -1.2 (-0.99%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    121.2
  • Giá trần
    139.3
  • Giá sàn
    103.1
  • Giá mở cửa
    120
  • Giá cao nhất
    120
  • Giá thấp nhất
    120
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,171,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33333%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.95
  •        P/E :
    12.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    48.72
  •        P/B:
    2.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    835
  • KLCP đang niêm yết:
    16,229,042
  • KLCP đang lưu hành:
    16,229,042
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,947.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 234,118,322 259,814,429 296,342,350 325,301,188
Giá vốn hàng bán 114,872,396 119,472,118 134,008,042 135,669,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 118,723,996 139,548,523 161,920,724 189,269,740
Lợi nhuận tài chính -2,576,066 -2,068,518 -2,139,344 -2,114,784
Lợi nhuận khác 108,374 -3,603 -13,084 -1,530,466
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,271,328 55,390,892 79,971,045 50,602,226
Lợi nhuận sau thuế 39,195,999 48,668,665 73,626,779 48,635,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,195,999 48,668,665 73,626,779 48,635,148
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 552,502,289 558,221,205 607,491,047 703,860,162
Tổng tài sản 924,178,546 937,433,283 988,007,079 1,080,558,160
Nợ ngắn hạn 219,090,590 222,001,045 201,763,098 241,251,550
Tổng nợ 286,909,681 275,739,124 252,405,268 289,843,721
Vốn chủ sở hữu 637,268,865 661,694,158 735,601,810 790,714,439
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.