MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTE

 CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (UpCOM)

CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings - DTT Holdings - DTE
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.5
  -0.5 (-12.5%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.5
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,725,887
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    5.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.31
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    50,725,887
  • KLCP đang lưu hành:
    50,725,887
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    177.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,066,992 26,755,424 324,016,158 92,849,976
Giá vốn hàng bán 27,220,494 8,963,334 282,258,616 79,995,354
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,846,498 17,792,089 41,757,542 12,854,622
Lợi nhuận tài chính -14,312,912 -14,574,055 -14,437,150 -10,194,044
Lợi nhuận khác -155,898 -28,729 -50,378 6,270
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,386,203 694,653 25,692,641 -393,335
Lợi nhuận sau thuế 18,012,904 -492,892 21,682,563 -393,335
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,426,103 -790,232 19,783,154 16,226
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 344,790,155 312,678,247 373,707,245 167,840,017
Tổng tài sản 1,686,003,138 1,647,751,019 1,698,484,539 1,507,919,261
Nợ ngắn hạn 282,324,400 263,836,396 316,333,813 163,870,175
Tổng nợ 954,644,718 911,704,122 940,614,540 935,606,647
Vốn chủ sở hữu 731,358,421 736,046,896 757,869,999 572,312,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.