Thông tin giao dịch
DTB
Công ty cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc (UpCOM)
Công ty Cổ phần Công Trình Đô Thị Bảo Lộc tiền thân là Công ty Công Trình Đô Thị Bảo Lộc, được chuyển đổi từ Doanh nghiệp nhà nước thành Công ty Cổ phần theo Quyết địnhcủa Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng.
Cập nhật:
09:24 Thứ 3, 09/08/2022
12.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
12.5
-
Giá trần
14.3
-
Giá sàn
10.7
-
Giá mở cửa
12.5
-
Giá cao nhất
12.5
-
Giá thấp nhất
12.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,558,248
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
40,765,245
|
46,573,166
|
47,683,387
|
48,061,054
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,621,530
|
38,045,938
|
37,121,576
|
38,812,179
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
10,143,715
|
8,527,228
|
10,561,811
|
9,248,875
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
47,099
|
138,744
|
69,925
|
86,209
|
|
Lợi nhuận khác
|
204,567
|
-558,002
|
-165,868
|
-241,125
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,377,990
|
2,052,331
|
3,613,531
|
4,185,068
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,360,804
|
1,606,484
|
3,079,958
|
3,101,061
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,360,804
|
1,606,484
|
3,079,958
|
3,101,061
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,701,461
|
28,175,191
|
29,948,994
|
32,332,660
|
|
Tổng tài sản
|
36,310,857
|
36,461,036
|
38,299,445
|
38,844,080
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,572,913
|
18,397,422
|
18,190,656
|
18,406,192
|
|
Tổng nợ
|
17,572,913
|
18,397,422
|
18,190,656
|
18,406,192
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
18,737,944
|
18,063,614
|
20,108,789
|
20,437,888
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.