MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSP

 Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ - PhuTho Tourist - DSP
Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ tiền thân là Chi nhánh Dịch vụ Du lịch Quận 11 theo Quyết định số 205/QĐ-UB ngày 10/10/1988 của ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc thành lập chi nhánh dịch vụ du lịch trực thuộc ủy ban Nhân dân Quận 11. Ngày chính thức bắt đầu hoạt động là 01/01/1989.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.8
  0.7 (6.93%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 118,684,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    71.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.98
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    118,684,000
  • KLCP đang lưu hành:
    118,684,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,281.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,799,290 59,329,824 60,440,717 36,690,274
Giá vốn hàng bán 65,454,076 40,004,834 66,371,799 62,798,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -9,654,786 19,324,990 -5,931,082 -26,108,431
Lợi nhuận tài chính 9,609,742 20,612,893 12,949,247 22,051,255
Lợi nhuận khác 494,075 483,697 -14,869 -126,338
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,658,856 30,160,965 -2,632,532 -13,615,614
Lợi nhuận sau thuế -9,658,856 30,160,965 -2,632,532 -13,615,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,658,856 30,160,965 -2,632,532 -13,615,614
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 604,508,130 521,832,661 660,570,738 581,006,696
Tổng tài sản 1,036,889,731 1,040,250,212 1,082,470,270 1,001,283,681
Nợ ngắn hạn 100,590,695 73,793,211 118,359,540 50,791,565
Tổng nợ 103,561,695 76,761,211 121,327,540 53,756,565
Vốn chủ sở hữu 933,328,036 963,489,001 961,142,730 947,527,116
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.