MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

DRG

 Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)

Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk
Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk (DAKRUCO), tiền thân là Công ty Cao su Đắk Lắk thành lập tháng 3 năm 1993, trên cơ sở Liên hiệp các Xí nghiệp cao su Đắk Lắk thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức sản xuất kinh doanh theo Nghị định 388 của Chính phủ và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt chuyển đổi hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo quyết định số 2440/QĐ-UBND ngày 23/09/2010 về việc Phê duyệt Đề án chuyển đổi Công ty cao su Đắk Lắk thành Công ty TNHH MTV và Điều lệ Công ty kể từ tháng 01/2011.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 31/03/2023
7.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    7.5
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,658,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    45.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.78
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,930
  • KLCP đang niêm yết:
    155,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    155,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,075.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 957,969,251 919,119,861 1,328,207,841 1,195,892,084
Giá vốn hàng bán 820,728,692 798,248,291 1,047,126,159 929,262,633
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 137,240,559 120,458,073 280,354,332 266,592,464
Lợi nhuận tài chính -68,422,646 -43,617,893 -65,934,058 -59,124,493
Lợi nhuận khác 83,928,870 51,816,218 76,524,340 7,186,834
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,000,129 48,658,615 171,427,824 101,511,570
Lợi nhuận sau thuế 35,788,482 35,233,842 129,808,230 76,128,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,668,358 25,635,611 99,715,599 49,908,548
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 343,729,408 352,622,033 476,729,514 407,174,408
Tổng tài sản 3,143,766,034 3,049,277,080 2,902,790,663 2,620,102,524
Nợ ngắn hạn 664,743,991 723,693,297 696,442,598 625,807,258
Tổng nợ 1,212,441,528 1,152,291,026 1,029,967,537 884,702,400
Vốn chủ sở hữu 1,931,324,506 1,896,986,054 1,872,823,126 1,735,400,125
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.