Thông tin giao dịch
DPH
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng (UpCOM)
Ngày 3/3/1961, UBND thành phố ra quyết định số 196/TC-DC thành lập Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng có khoảng 120 CBCNV chức năng nhiệm vụ là bán lẻ và phân phối thuốc theo kế hoạch cho các cơ quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng. Công ty luôn gắng sức hết mình để Xây dựng Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng trở thành một trong những ngọn cờ đầu trong lĩnh vực dược phẩm Việt Nam và xây dựng một hệ thống nhà máy hiện đại, liên hoàn, đạt tiêu chuẩn GMP - WHO và đa dạng các mặt hàng thuốc.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
44.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
44.5
-
Giá trần
51.1
-
Giá sàn
37.9
-
Giá mở cửa
44.5
-
Giá cao nhất
44.5
-
Giá thấp nhất
44.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.90
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
204,957,876
|
239,818,159
|
202,452,859
|
189,381,434
|
|
Giá vốn hàng bán
|
160,419,102
|
194,490,955
|
156,298,413
|
147,462,007
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
42,656,100
|
44,968,506
|
45,991,076
|
41,651,168
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,564,919
|
6,473,808
|
7,322,545
|
7,327,806
|
|
Lợi nhuận khác
|
-751,479
|
107,633
|
21,206
|
-37,712
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,103,517
|
20,382,345
|
24,475,732
|
22,229,960
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,772,543
|
16,159,974
|
19,420,805
|
17,691,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,772,543
|
16,159,974
|
19,420,805
|
17,691,095
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
169,787,684
|
191,077,941
|
201,377,859
|
192,007,432
|
|
Tổng tài sản
|
189,734,033
|
209,791,725
|
216,689,371
|
220,085,159
|
|
Nợ ngắn hạn
|
51,519,577
|
60,184,408
|
52,548,947
|
43,877,911
|
|
Tổng nợ
|
57,089,197
|
65,396,321
|
57,368,289
|
48,071,503
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
132,644,836
|
144,395,404
|
159,321,082
|
172,013,657
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.