MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNN

 Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)

CTCP Cấp nước Đà Nẵng - DAWACO - DNN
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng được hình thành vào khoảng những năm 1945-1950, hệ thống cấp nước Đà Nẵng lúc bấy giờ chủ yếu cung cấp nước cho khu vực trung tâm với các giếng khoan và hệ thống đường ống nhỏ bé.Đến năm 1985, để đáp ứng yêu cầu phát triển của thành phố, UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng lúc bấy giờ đã thành lập Công ty Cấp nước Quảng Nam Đà Nẵng trên cơ sở Nhà máy nước Đà Nẵng được bổ sung nhiệm vụ và nâng cấp về quy mô tổ chức sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.2
  • Giá trần
    0.3
  • Giá sàn
    0.1
  • Giá mở cửa
    0.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,964,061
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 18/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 26/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.8%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.97%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.42
  •        P/E :
    0.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.95
  •        P/B:
    0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    57,964,061
  • KLCP đang lưu hành:
    57,964,061
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11.59
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,876,101 165,853,760 146,958,873 596,008,091
Giá vốn hàng bán 77,984,634 82,665,226 103,989,698 340,470,925
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,891,467 83,188,534 42,969,176 255,537,166
Lợi nhuận tài chính 2,012,064 -1,285,661 -4,894,919 -2,710,159
Lợi nhuận khác 1,445,365 56,555 1,179,412 2,469,954
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,260,397 50,944,515 15,768,580 173,608,804
Lợi nhuận sau thuế 53,547,642 43,964,272 14,534,328 155,889,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,547,642 43,964,272 14,534,328 155,889,018
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,224,700 525,472,501 548,606,021 550,004,966
Tổng tài sản 1,664,254,488 1,673,470,276 1,670,035,614 1,671,168,096
Nợ ngắn hạn 276,294,531 300,978,666 304,458,719 304,518,668
Tổng nợ 860,997,254 866,757,919 860,826,207 860,891,508
Vốn chủ sở hữu 803,257,234 806,712,357 809,209,407 810,276,588
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.