MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNF

 Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng

Logo Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng - DNF>
Công ty CP Lương thực Đà Nẵng, tiền thân là Công ty Lương thực Quảng Nam Đà Nẵng được thành lập năm 1992 theo Quyết định số 2967/QĐ-UB ngày 17/10/1992 của UBND tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/04/2005. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh lương thực, thực phẩm và nông sản, xay xát chế biến, vận tải lương thực và hàng hóa; dịch vụ thương mại...
Hạn chế giao dịch từ 25/07/2016 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán trái ngược với BCTC HNKT năm 2015. 21/11/2016, hủy NY
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 18/11/2016
0
  -2.2 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    3
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/09/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:20/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2015 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 416,498,666 413,442,294 157,697,336 165,884,723
Giá vốn hàng bán 389,617,456 402,705,277 154,136,787 162,255,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,879,050 10,737,017 3,560,549 3,629,101
Lợi nhuận tài chính -8,099,582 -1,834,816 -16,931,370 17,171,885
Lợi nhuận khác -183,175 182,137 -158,916 -5,778,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,839,799 -607,554 -21,251,379 1,115,770
Lợi nhuận sau thuế 637,446 -1,289,452 -21,328,213 2,107,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 637,446 -1,289,452 -21,328,213 2,107,427
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 300,993,579 322,445,515 257,455,227 274,405,984
Tổng tài sản 340,828,687 365,818,365 381,531,391 580,482,271
Nợ ngắn hạn 270,701,286 293,086,808 208,386,881 349,091,106
Tổng nợ 290,188,835 315,051,209 352,092,448 548,935,901
Vốn chủ sở hữu 50,639,852 50,767,156 29,438,943 31,546,370
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.