MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNE

 Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng - DNE>
Tiền thân là công ty Vệ sinh Đà Nẵng, trực thuộc Ty Nhà đất, Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng có bề dày 40 năm kinh nghiệm, có đội ngũ cán bộ, công nhân viên lành nghề, có đầy đủ phương tiện đáp ứng yêu cầu các đơn đặt hàng bảo đảm chất lượng khối lượng công việc, tạo được sự uy tín đối với khách hàng.Công ty là doanh nghiệp lớn nhất thực hiện cung cấp các loại hình dịch vụ công cộng liên quan tới lĩnh vực môi trường như: vệ sinh môi trường, thu gom và vận chuyển rác thải.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.6
  -0.1 (-1.15%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.7
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    8.6
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,773,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.04%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    5,773,600
  • KLCP đang lưu hành:
    5,773,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.65
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 259,599,857 254,578,699 240,049,408 258,936,905
Giá vốn hàng bán 234,092,888 230,219,930 220,711,499 240,647,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,506,969 24,358,769 19,337,909 18,289,454
Lợi nhuận tài chính 1,123,083 944,796 855,638 263,417
Lợi nhuận khác 418,819 -222,448 529,822 2,842,256
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,852,934 12,061,889 6,763,906 6,869,885
Lợi nhuận sau thuế 12,141,437 10,734,307 5,892,460 5,719,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,141,437 10,734,307 5,892,460 5,719,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,553,838 99,217,054 77,498,068 95,359,764
Tổng tài sản 158,092,000 157,091,097 150,883,413 157,497,752
Nợ ngắn hạn 82,836,224 69,313,529 65,414,816 69,433,076
Tổng nợ 82,836,224 80,556,564 75,735,434 81,055,735
Vốn chủ sở hữu 75,255,776 76,534,534 75,147,979 76,442,017
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.