MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DFF

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Đua Fat - DUAFAT GROUP - DFF
Công ty Cố phần Tập đoàn Đua Fat tiền thân là Công ty cổ phần Nền móng Đua Fat là công ty cố phần được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu số 0103038704 ngày 29/06/2009 và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi từ lần thứ 01 đến lần thứ 11 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.50
  •        P/E :
    -6.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.73
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    156,005
  • KLCP đang niêm yết:
    80,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    80,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    816.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 178,220,663 331,140,214 83,922,148 149,803,299
Giá vốn hàng bán 156,990,515 292,808,148 71,293,185 120,703,408
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,230,148 38,332,066 12,628,963 29,099,891
Lợi nhuận tài chính -32,854,227 -31,842,665 -26,774,822 -115,294,230
Lợi nhuận khác -157,935 2,115,149 2,902,004 2,244,950
Tổng lợi nhuận trước thuế -20,204,567 1,381,742 -16,862,171 -88,747,525
Lợi nhuận sau thuế -20,334,261 521,850 -16,862,171 -88,747,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -20,329,791 528,750 -16,850,800 -83,431,957
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,871,021,287 2,730,441,541 2,634,656,525 2,701,529,846
Tổng tài sản 4,527,151,059 4,240,459,451 4,092,009,712 3,997,258,262
Nợ ngắn hạn 2,033,689,334 1,668,630,354 1,562,626,167 1,712,785,053
Tổng nợ 3,652,061,560 3,361,313,501 3,230,457,909 3,219,139,339
Vốn chủ sở hữu 875,089,499 879,145,950 861,551,803 778,118,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.