MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDN

 Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UpCOM)

CTCP Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng - DAPHARCO - DDN
Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng tiền thân là Công ty Dược Đà Nẵng, thành lập từ đầu năm 1984. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/04/2005. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu dược phẩm, dược liệu, hoá chất, trang thiết bị y tế-khoa học kỹ thuật, thực phẩm dinh dưỡng và phòng bệnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.6
  -0.1 (-1.3%)
Khối lượng
35,919
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    7.8
  • Giá thấp nhất
    7.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    33.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.88
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,171
  • KLCP đang niêm yết:
    15,349,328
  • KLCP đang lưu hành:
    15,349,328
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    116.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,768,132 176,942,968 207,258,248 330,494,701
Giá vốn hàng bán 216,941,467 162,294,025 191,697,004 308,565,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,988,733 14,320,796 15,122,793 21,384,660
Lợi nhuận tài chính 1,074,238 2,196,222 1,034,313 1,442,565
Lợi nhuận khác 147,375 10,753 195,179 883,009
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,527,008 822,367 1,065,284 -2,010,673
Lợi nhuận sau thuế 2,021,606 657,894 852,227 -2,010,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,021,606 657,894 852,227 -2,010,673
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 548,474,041 536,542,151 477,871,234 656,487,735
Tổng tài sản 634,045,752 622,064,662 562,161,124 743,085,749
Nợ ngắn hạn 425,052,764 419,311,519 359,250,289 542,292,269
Tổng nợ 427,157,671 422,193,351 362,068,121 545,005,069
Vốn chủ sở hữu 206,888,081 199,871,311 200,093,003 198,080,680
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.