Thông tin giao dịch
DAS
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (UpCOM)
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị dầu khí Đà Nẵng (PVM-DAESCO) tiền thân là Công ty Thiết bị phụ tùng Đà Nẵng, trước đây là Công ty thành viên của Tổng Công ty Máy và phụ tùng (MachinoImport) thuộc Bộ thương mại, được thành lập từ năm 1983. Ngành nghề kinh doanh: buôn bán, đại lý ô tô và xe có động cơ khác; sửa chữa máy móc thiết bị, sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 04/07/2022
14.1
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.1
-
Giá trần
16.2
-
Giá sàn
12
-
Giá mở cửa
14.1
-
Giá cao nhất
14.1
-
Giá thấp nhất
14.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
324,665,666
|
789,193,466
|
418,068,004
|
394,705,685
|
|
Giá vốn hàng bán
|
315,742,048
|
775,537,401
|
400,240,976
|
370,949,818
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,923,618
|
13,656,065
|
17,827,029
|
23,755,866
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,927,744
|
-5,598,413
|
-4,331,580
|
-3,554,805
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,943,537
|
17,296,577
|
15,972,409
|
13,077,672
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,557,444
|
3,410,956
|
1,605,977
|
511,542
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,245,955
|
2,728,765
|
1,284,782
|
409,234
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,245,955
|
2,728,765
|
1,284,782
|
409,234
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
92,245,295
|
78,119,448
|
78,502,310
|
72,218,811
|
|
Tổng tài sản
|
133,344,153
|
122,457,228
|
120,135,829
|
126,638,495
|
|
Nợ ngắn hạn
|
74,297,739
|
62,872,463
|
61,229,362
|
62,783,915
|
|
Tổng nợ
|
83,431,836
|
71,213,201
|
69,167,184
|
77,081,943
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
49,912,317
|
51,244,027
|
50,968,645
|
49,556,552
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.