Thông tin giao dịch
CZC
Công ty cổ phần Than miền Trung
Công ty cổ phần Than Miền Trung - Vinacomin tiền thân là Công ty Than Miền Trung, được thành lập năm 1976, trực thuộc Tổng Công ty cung ứng than Việt Nam. Ngày 26/12/2003, Công ty tiến hành cổ phần hóa, thành lập CTCP Than miền Trung. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, chế biến, kinh doanh than; vận tải đường thủy, đường bộ; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 5, 02/05/2019
5
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.7
-
Giá sàn
4.3
-
Giá mở cửa
5
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.69
-
(**) Hệ số beta:
-0.25
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
160
-
KLCP đang niêm yết:
5,602,590
-
KLCP đang lưu hành:
5,602,590
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
28.01
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/04/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 2,667,900 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
528,278,044
|
432,223,850
|
429,602,102
|
428,768,657
|
|
Giá vốn hàng bán
|
468,942,926
|
383,432,829
|
386,003,641
|
383,448,215
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,294,448
|
48,791,021
|
43,574,471
|
45,320,442
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-891,216
|
-4,428,405
|
-3,880,913
|
-3,755,079
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,750,441
|
9,230
|
-91,448
|
-2,338,094
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,084,722
|
2,500,434
|
3,001,165
|
3,742,110
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,705,017
|
1,970,575
|
2,359,292
|
2,955,172
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,705,017
|
1,970,575
|
2,359,292
|
2,955,172
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
97,164,261
|
147,927,663
|
98,128,363
|
115,945,275
|
|
Tổng tài sản
|
139,507,517
|
188,366,047
|
142,409,449
|
157,355,086
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,955,253
|
118,128,617
|
69,099,032
|
84,261,264
|
|
Tổng nợ
|
67,967,253
|
118,140,617
|
71,856,469
|
86,241,576
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
71,540,263
|
70,225,430
|
70,552,980
|
71,113,509
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.