MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTW

 CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ - CTW>
01/07/205, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 9 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ cấp, với mức vốn điều lệ là 280.000.000.000 đồng. 23/02/2016, Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ được Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.4
  • Giá trần
    21.1
  • Giá sàn
    15.7
  • Giá mở cửa
    18.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.61%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.88%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.76%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.72%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    15.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.33
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,998,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    515.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,341,557 80,757,303 81,298,304 94,223,403
Giá vốn hàng bán 37,764,618 43,655,153 46,392,031 55,185,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,576,939 37,102,151 34,906,274 39,038,323
Lợi nhuận tài chính -2,795,103 -2,889,751 -2,914,410 -3,035,830
Lợi nhuận khác 1,652,271 -1,909,894 -156,133 134,972
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,770,650 11,565,748 10,908,354 15,431,415
Lợi nhuận sau thuế 11,617,000 9,128,459 8,605,435 11,746,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,971,715 7,276,525 6,864,709 9,770,401
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 107,555,293 123,995,886 136,080,700 120,102,011
Tổng tài sản 687,933,769 706,474,240 727,300,236 723,901,856
Nợ ngắn hạn 97,641,280 110,935,651 143,094,193 120,222,488
Tổng nợ 194,519,490 210,725,143 246,503,302 231,358,415
Vốn chủ sở hữu 493,414,279 495,749,097 480,796,934 492,543,442
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.